CM2 thép không gỉ xi lanh nhỏ

Mô tả ngắn:

Specification Bore(mm) 20 25 32 40 Motion Pattern Double Action or Single Action Working Medium Clear Air (25μm filteration) Working Pressure 0.35~10Bar (Double Acting) 1.8~10Bar(Single Acting Spring Return) 2.3~10Bar (Single Acting Spring Extend) Working Temperature -10~70℃(Without Magnet) -10~60℃(With Magnet) Cushion Yype Rubber Cushion(Basic),Air Cushion(Optional) Speed Range Min:50mm/s Max:750mm/s Tolerance of Stroke(mm) +1.4 0 Internal Structure NO. Designation ...


  • FOB Giá: thương lượng
  • Số lượng Min.Order: 10pcs
  • Khả năng cung cấp: 10.000 mảnh / Pieces mỗi tháng
  • Port: Ningbo Hoặc ShangHai
  • Điều khoản thanh toán: T / T, L / C, PAYPAL
  • Chi tiết sản phẩm

    Tags cho sản phẩm

    未 标题 -2.jpg

    Đặc điểm kỹ thuật

    Khoan (mm) 20 25 32 40
    Pattern chuyển động Hành động đôi hoặc hành động đơn
    Working Medium Rõ ràng Air (25μm filteration)
    Áp lực công việc 0,35 ~ 10bar (động kép) 1.8 ~ 10bar (Độc Quyền Xuân Return) 2.3 ~ 10bar (Độc Quyền Xuân Mở rộng)
    Nhiệt độ làm việc -10 ~ 70 ℃ (Không Magnet) -10 ~ 60 ℃ (Với Magnet)
    cushion Yype Cao su Cushion (Basic), Air Cushion (Không bắt buộc)
    tốc độ Dải Min: 50mm / s Max: 750mm / s
    Dung sai của Stroke (mm) 1,4
    0

    Cơ cấu nội bộ
    未 标题 -3.jpg

    KHÔNG. sự chỉ định KHÔNG. sự chỉ định KHÔNG. sự chỉ định
    1 Hạt 6 Bìa trước 11  Nam châm
    2 piston Rod 7 thùng rượu 12 đeo nhẫn
    3 Piston Rod Seal 8 Buffer chống tai nạn 13 Bìa O-ring
    4 mang 9 Pistion 14 Hình lục giác hạt
    5 Bìa trước Nut 10 Pistion Seal 15 Ngân hàng Bìa

    Kích thước tổng thể
    未 标题 -4.jpg

    Khoan Phạm vi đột quỵ Một AL B1 B2 D E F G H H1 H2 tôi K MM N NA NN P S ZZ WA WB
    20 ~ 300 18 15,5 13 26 8 20 -00.033 13 8 41 5 8 28 5 M8 × 1,25 15 24 M20 × 1.5 1/8 62 116 13 8,5
    25 ~ 300 22 19,5 17 32 10 26 -00.033 13 8 45 6 8 33,5 5,5 M10 × 1,25 15 30 M26 × 1.5 1/8 62 120 13 10
    32 ~ 300 22 19,5 17 32 12 26 -00.033 13 8 45 6 8 37,5 5,5 M10 × 1,25 15 34,5 M26 × 1.5 1/8 64 122 13 11,5
    40 ~ 300 24 21 22 41 14 32 -00.039 16 11 50 6 10 46,5 7 M14 × 1.5 21,5 42,5 M32 × 2 1/4 88 154 16 15

    Kích thước tổng thể
    未 标题 -5.jpg

      Khoan Một AL B1 B2 D   E F G H H1 H2 tôi K MM N          NA NN P
    20 18 15,5   13 26 8 20 -00.033 13 8 41 5 8 28 5 M8 × 1,25 15 24 M20 × 1.5 1/8
    25 22 19,5   17 32 10 26 -00.033 13 8 45 6 8 33,5 5,5 M10 × 1,25 15 30 M26 × 1.5 1/8
    32 22 19,5   17 32 12 26  -00.033 13 8 45 6 8 37,5 5,5 M10 × 1,25 15 34,5 M26 × 1.5 1/8
    40 24 21   22 41 14 32  -00.039 16 11 50 8 10 46,5 7 M14 × 1.5 21,5 42,5 M32 × 2 1/4

     

    Khoan Cú đánh   1 ~ 50   51 ~ 100 101 ~ 150 151 ~ 200 201 ~ 250
    Ký hiệu S   ZZ  S ZZ S ZZ S ZZ  S ZZ
    20 87   141  112  166 137 191 - - - -
    25 87  145 112 170 137 195 - -   -  -
    32 89  147 114 172 139 197 164 222   -  -
    40 113  179 138 204 163 229 188 254   213  279


    Kích thước tổng thể

    未 标题 -6.jpg

    Khoan Một AL B CD CX D E F G H H1 H2 tôi K L MM N NA NN P RR U
    20 18 15,5 13 8 12 8 20 0
    -0,033
    13 8 41 5 8 28 5 12 M8 × 1,25 15 24 M20 × 1.5 1/8 9 11,5
    25 22 19,5 17 8 12 10 26 0
    -0,033
    13 8 45 6 8 33,5 5,5 12 M10 × 1,25 15 30 M26 × 1.5 1/8 9 11,5
    32 22 19,5 17 10 20 12 26 0
    -0,033
    13 8 45 6 8 37,5 5,5 15 M10 × 1,25 15 34,5 M26 × 1.5 1/8 12 14,5
    40 24 21 22 10 20 14 26 0
    -0,033
    16 11 50 8 10 46,5 7 15 M14 × 1.5 21,5 42,5 M32 × 2 1/4 12 14,5
    Khoan Cú đánh  1 ~ 50   51 ~ 100   101 ~ 150 151 ~ 200 201 ~ 250
    Ký hiệu S  Z ZZ  S Z ZZ S   Z ZZ S Z ZZ  S Z ZZ
    20 87 140 149 112 165 174 137   190 199 - - - - -  -
    25 87 144 153 112 169 178 137   194 203 - - - - -  -
    32 89 149 161 114 174 186 139   199 211 164 224 236 - -  -
    40 113 178 190 138 203 215 163   228 240 188 253 265 213 278 290

    Original Độc U-type Seat

    Part No. Khoan LD LF LG LH LP LT LV LY        LZ
    1 ~ 50  51 ~ 100 101 ~ 150 151 ~ 200 201 ~ 250
    CM-E020B 20 6.8 15 30  30 37 3.2 18.4 59 177  202  227 -  -
    25 6.8 15 30  30 37 3.2 18.4 59 181  206  231   -    -
    CM-E032B 32 9 15 40  40 50  4 28 75 199

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Những sảm phẩm tương tự

    WhatsApp Online Chat !